ngạch trật
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngạch trật+
- Various ranks and grades (in a classification scale of civil servants...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngạch trật"
- Những từ có chứa "ngạch trật" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
lily drivel daze backwardness stupidity muddiness uneasiness stupefaction driveller rapture more...
Lượt xem: 808